ACCA

Định nghĩa ACCA là gì?

ACCAACCA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ACCA - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Liên kết của Hiệp hội Chartered kế toán được chứng nhận.

Definition - What does ACCA mean

Associate of the Chartered Association Of Certified Accountants.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *