Zebibyte

Zebibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zebibyte – Bits and Bytes

Zettabyte

Zettabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zettabyte – Bits and Bytes

Teraflops

Teraflops là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teraflops – Bits and Bytes

Long

Long là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Long – Bits and Bytes

Unicode

Unicode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unicode – Bits and Bytes

Null Character

Null Character là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null Character – Bits and Bytes

UTF

UTF là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ UTF – Bits and Bytes

Nybble

Nybble là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nybble – Bits and Bytes

Yobibyte

Yobibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Yobibyte – Bits and Bytes

PDU

PDU là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PDU – Bits and Bytes

Yottabyte

Yottabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Yottabyte – Bits and Bytes

Pebibyte

Pebibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pebibyte – Bits and Bytes

Data Transfer Rate

Data Transfer Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Transfer Rate – Bits and Bytes

Endianness

Endianness là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endianness – Bits and Bytes

Petabyte

Petabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Petabyte – Bits and Bytes

Petaflops

Petaflops là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Petaflops – Bits and Bytes

Record

Record là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Record – Bits and Bytes

Root Directory

Root Directory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Root Directory – Bits and Bytes

Set

Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Set – Bits and Bytes

String

String là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ String – Bits and Bytes

Tebibyte

Tebibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tebibyte – Bits and Bytes

Terabyte

Terabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terabyte – Bits and Bytes

Gbps

Gbps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gbps – Bits and Bytes

Kilobyte

Kilobyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kilobyte – Bits and Bytes

Gibibyte

Gibibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gibibyte – Bits and Bytes

Data

Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data – Bits and Bytes

Heap

Heap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heap – Bits and Bytes

Inode

Inode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inode – Bits and Bytes

Kbps

Kbps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kbps – Bits and Bytes

Kibibyte

Kibibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kibibyte – Bits and Bytes

Gigabit

Gigabit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabit – Bits and Bytes

Gigabyte

Gigabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabyte – Bits and Bytes

Goodput

Goodput là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Goodput – Bits and Bytes

Mbps

Mbps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mbps – Bits and Bytes

Mebibyte

Mebibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mebibyte – Bits and Bytes

Megabit

Megabit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megabit – Bits and Bytes

Megabyte

Megabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megabyte – Bits and Bytes

MTU

MTU là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MTU – Bits and Bytes

Kilobit

Kilobit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kilobit – Bits and Bytes

Enum

Enum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enum – Bits and Bytes

Blob

Blob là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blob – Bits and Bytes

bps

bps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ bps – Bits and Bytes

Byte

Byte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Byte – Bits and Bytes

CLOB

CLOB là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CLOB – Bits and Bytes

Bandwidth

Bandwidth là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bandwidth – Bits and Bytes

Baud

Baud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Baud – Bits and Bytes

Bit

Bit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bit – Bits and Bytes

Bitrate

Bitrate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bitrate – Bits and Bytes

Exabyte

Exabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exabyte – Bits and Bytes

Exbibyte

Exbibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exbibyte – Bits and Bytes

APFS

APFS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ APFS – Bits and Bytes

Archive Bit

Archive Bit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Archive Bit – Bits and Bytes