Megabyte

Định nghĩa Megabyte là gì?

Megabytemegabyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Megabyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Một megabyte là 106 hoặc 1.000.000 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Megabyte? - Definition

A megabyte is 106 or 1,000,000 bytes.

Understanding the Megabyte

Thuật ngữ liên quan

  • Megabit
  • Megahertz

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *