Null Character

Null Character là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null Character – Bits and Bytes

Nybble

Nybble là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nybble – Bits and Bytes

NFC

NFC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NFC – Technical Terms

NFS

NFS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NFS – Technical Terms

NaN

NaN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NaN – Technical Terms

Nanometer

Nanometer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanometer – Technical Terms

Natural Number

Natural Number là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Number – Technical Terms

Network

Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network – Technical Terms

Network Topology

Network Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Topology – Technical Terms

Newbie

Newbie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Newbie – Technical Terms

Newline

Newline là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Newline – Technical Terms

NINO

NINO là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NINO – Technical Terms

NMS

NMS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NMS – Technical Terms

NTFS

NTFS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NTFS – Technical Terms

NUI

NUI là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NUI – Technical Terms

Null

Null là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null – Technical Terms

Num Lock

Num Lock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Num Lock – Technical Terms

Namespace

Namespace là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Namespace – Technical Terms

NetBIOS

NetBIOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetBIOS – Software Terms

NOS

NOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NOS – Software Terms

Native File

Native File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native File – Software Terms

Northbridge

Northbridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Northbridge – Hardware Terms

NVRAM

NVRAM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NVRAM – Hardware Terms

N-Key Rollover

N-Key Rollover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ N-Key Rollover – Hardware Terms

NAND

NAND là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAND – Hardware Terms

NAS

NAS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAS – Hardware Terms

NIC

NIC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NIC – Hardware Terms

Node

Node là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Node – Hardware Terms

Non-Impact Printer

Non-Impact Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Impact Printer – Hardware Terms

Non-Volatile Memory

Non-Volatile Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Memory – Hardware Terms

NSP

NSP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NSP – Internet Terms

NTP

NTP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NTP – Internet Terms

NOC

NOC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NOC – Internet Terms

NoSQL

NoSQL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NoSQL – Internet Terms

Newsgroup

Newsgroup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Newsgroup – Internet Terms

NNTP

NNTP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NNTP – Internet Terms

Name Server

Name Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Name Server – Internet Terms

NAT

NAT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAT – Internet Terms

Navigation Bar

Navigation Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Navigation Bar – Internet Terms

Netiquette

Netiquette là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netiquette – Internet Terms

Netmask

Netmask là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netmask – Internet Terms

Neuralink

Neuralink là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neuralink – Technology Terms

Neurotechnology

Neurotechnology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neurotechnology – Technology Terms

Neuroimaging

Neuroimaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neuroimaging – Technology Terms

Network Slicing

Network Slicing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Slicing – Technology Terms

Not Ready For Prime Time

Not Ready For Prime Time là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Not Ready For Prime Time – Technology Terms

Nastygram

Nastygram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nastygram – Technology Terms

Next Issue Avoidance (NIA)

Next Issue Avoidance (NIA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Next Issue Avoidance (NIA) – Technology Terms

Neural Turing Machine (NTM)

Neural Turing Machine (NTM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neural Turing Machine (NTM) – Technology Terms

Nearable

Nearable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nearable – Technology Terms

Network Segmentation

Network Segmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Segmentation – Technology Terms

NumPy

NumPy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NumPy – Technology Terms

Network as a Service (NaaS)

Network as a Service (NaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network as a Service (NaaS) – Technology Terms

Neuromorphic Computing

Neuromorphic Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neuromorphic Computing – Technology Terms

Natural Language Understanding (NLU)

Natural Language Understanding (NLU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Language Understanding (NLU) – Technology Terms

Natural Language Generation (NLG)

Natural Language Generation (NLG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Language Generation (NLG) – Technology Terms

Nikola Tesla

Nikola Tesla là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nikola Tesla – Technology Terms

Naive Bayes

Naive Bayes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Naive Bayes – Technology Terms

Network Surveillance

Network Surveillance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Surveillance – Technology Terms

Network Optimization

Network Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Optimization – Technology Terms

Nit

Nit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nit – Technology Terms

Neats Vs Scruffies

Neats Vs Scruffies là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neats Vs Scruffies – Technology Terms

Native Audit

Native Audit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Audit – Technology Terms

NiFi

NiFi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NiFi – Technology Terms

Non-Persistent Desktop

Non-Persistent Desktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Persistent Desktop – Technology Terms

Nanography

Nanography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanography – Technology Terms

Net-Liberated Organization

Net-Liberated Organization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Net-Liberated Organization – Technology Terms

No-Email Initiatives

No-Email Initiatives là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ No-Email Initiatives – Technology Terms

Non-Photorealistic Rendering (NPR)

Non-Photorealistic Rendering (NPR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Photorealistic Rendering (NPR) – Technology Terms

Nanolithography

Nanolithography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanolithography – Technology Terms

Networked Data Center (NDC)

Networked Data Center (NDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Networked Data Center (NDC) – Technology Terms

Nanomaterial Supercapacitor

Nanomaterial Supercapacitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanomaterial Supercapacitor – Technology Terms

Native Code Compiler for Java (NCCJ)

Native Code Compiler for Java (NCCJ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Code Compiler for Java (NCCJ) – Technology Terms

Non-Volatile Memory Express (NVMe)

Non-Volatile Memory Express (NVMe) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Memory Express (NVMe) – Technology Terms

NEBS Compliance

NEBS Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NEBS Compliance – Technology Terms

Network Security Policy

Network Security Policy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Security Policy – Technology Terms

Network Capacity Planning

Network Capacity Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Capacity Planning – Technology Terms

New Enterprise Operating Model (NeoM)

New Enterprise Operating Model (NeoM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ New Enterprise Operating Model (NeoM) – Technology Terms

Network Traffic

Network Traffic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Traffic – Technology Terms

Network Security Key

Network Security Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Security Key – Technology Terms

Network Disaster Recovery Plan

Network Disaster Recovery Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Disaster Recovery Plan – Technology Terms

National Climatic Data Center (NCDC)

National Climatic Data Center (NCDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Climatic Data Center (NCDC) – Technology Terms

Network Security Administrator

Network Security Administrator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Security Administrator – Technology Terms

Network Intelligence (NI)

Network Intelligence (NI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Intelligence (NI) – Technology Terms

Network on a Chip (NoC)

Network on a Chip (NoC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network on a Chip (NoC) – Technology Terms

Network Outsourcing

Network Outsourcing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Outsourcing – Technology Terms

Next-Generation Firewalls

Next-Generation Firewalls là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Next-Generation Firewalls – Technology Terms

Network Model

Network Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Model – Technology Terms

NetApp Storage

NetApp Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetApp Storage – Technology Terms

Network Recovery

Network Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Recovery – Technology Terms

Network Diagnostic Software

Network Diagnostic Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Diagnostic Software – Technology Terms

Network Performance

Network Performance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Performance – Technology Terms