Not Ready For Prime Time

Định nghĩa Not Ready For Prime Time là gì?

Not Ready For Prime TimeChưa sẵn sàng để Prime Time. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Not Ready For Prime Time - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cụm từ “chưa sẵn sàng cho thời gian đầu” hay “chưa sẵn sàng cho thời gian đầu” có nghĩa là một hệ thống hoặc sản phẩm không hoàn thành đầy đủ hoặc không được thiết kế theo một cách mà sẽ giúp nó để cạnh tranh trong một thị trường hiện tại. Thuật ngữ này được sử dụng trong một cách tiêu cực để mô tả công nghệ hoặc các mục mà mọi người cảm nhận sẽ không được đón nhận nồng nhiệt bởi một đối tượng nhất định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cụm từ “chưa sẵn sàng cho thời gian đầu” là một tương tự để sắp xếp các mạng lưới truyền hình của chương trình truyền hình mới trong khe phát sóng giờ vàng. Nhiều người cũng thuộc tính là nguồn gốc của thuật ngữ để chương trình "Saturday Night Live", các diễn viên trong đó ban đầu được gọi là "Người chơi Chưa sẵn sàng để Prime Time". Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến để mô tả bất kỳ sự thiếu tự tin rằng một sản phẩm hoặc sáng kiến ​​mới sẽ thành công trong mục tiêu dự định của mình hoặc có hiệu quả đối với một đối tượng mục tiêu.

What is the Not Ready For Prime Time? - Definition

The phrase “not ready for prime time” or “not yet ready for prime time” implies that a system or product is not fully finished or not designed in a way that will help it to compete in a current market. This term is used in a negative way to describe technologies or items that people feel will not be received well by a certain audience.

Understanding the Not Ready For Prime Time

The phrase “not ready for prime time” is an analogy to the television networks’ placement of new television shows in primetime broadcasting slots. Many also attribute the source of the term to the show "Saturday Night Live," the cast of which was originally known as the "Not Ready For Prime Time Players." Over time, the term has become popular to describe any lack of confidence that a new product or initiative will succeed in its intended goals or be effective for a target audience.

Thuật ngữ liên quan

  • Production Environment
  • Broadcasting
  • Blog Audience (Blaudience)
  • Consumer Electronics (CE)
  • Conversion Marketing
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *