Queue time

Queue time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Questionnaire

Questionnaire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Queue

Queue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Query by example (QBE)

Query by example (QBE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Query language

Query language là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Question of fact

Question of fact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Question of law

Question of law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Query

Query là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi partner

Quasi partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi-public corporation

Quasi-public corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quaternary industry

Quaternary industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quaternary sector

Quaternary sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Queen room

Queen room là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Queen’s counsel

Queen’s counsel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi judicial

Quasi judicial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi-loan

Quasi-loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi

Quasi là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi contract

Quasi contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi equity

Quasi equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quasi estoppel

Quasi estoppel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quash

Quash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarterly report

Quarterly report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarterly services survey

Quarterly services survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quartile

Quartile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarantine stock

Quarantine stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quart

Quart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarter-on-quarter

Quarter-on-quarter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarter over quarter (Q/Q)

Quarter over quarter (Q/Q) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarter to date (QTD)

Quarter to date (QTD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarterly

Quarterly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity theory of money

Quantity theory of money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quanto option

Quanto option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantum meruit

Quantum meruit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarantine

Quarantine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quarantine benefit

Quarantine benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity supplied

Quantity supplied là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity survey

Quantity survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity discount

Quantity discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity in transit

Quantity in transit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity on hand

Quantity on hand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity on order

Quantity on order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity per

Quantity per là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantitative testing

Quantitative testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity charge

Quantity charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity demanded

Quantity demanded là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity

Quantity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity allocated

Quantity allocated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantity available

Quantity available là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantitative requirements

Quantitative requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantitative research

Quantitative research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantitative

Quantitative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantitative analysis

Quantitative analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantitative data

Quantitative data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantitative forecasting

Quantitative forecasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality system

Quality system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality tool

Quality tool là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantifiable

Quantifiable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantification

Quantification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quantise

Quantise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality surveillance

Quality surveillance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality swap

Quality swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality planning

Quality planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality policy

Quality policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality requirement

Quality requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of worklife

Quality of worklife là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality plan

Quality plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of design

Quality of design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of earnings

Quality of earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of life

Quality of life là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of life management

Quality of life management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of performance

Quality of performance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of service (QoS)

Quality of service (QoS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality loop

Quality loop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality loss function

Quality loss function là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality management

Quality management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality manual

Quality manual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality measure

Quality measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality objective

Quality objective là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality of conformance

Quality of conformance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality improvement

Quality improvement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality improvement team

Quality improvement team là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality control (QC)

Quality control (QC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality creep

Quality creep là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality criteria

Quality criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality engineering

Quality engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality auditor

Quality auditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality bond

Quality bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Quality by design

Quality by design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh