Quantity survey

Định nghĩa Quantity survey là gì?

Quantity surveyKhảo sát số lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quantity survey - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình toán học được sử dụng trong việc ước tính chi phí của một mới xây dựng xây dựng, cải tạo, hoặc sinh sản.

Definition - What does Quantity survey mean

Mathematical process used in estimating cost of a new building construction, improvement, or reproduction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *