J-Curve Effect

J-Curve Effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justiciable interest

Justiciable interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justifiable

Justifiable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justification

Justification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justification and approval

Justification and approval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justified text

Justified text là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juvenile insurance

Juvenile insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just-world phenomenon

Just-world phenomenon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justice

Justice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justice of the peace (JP)

Justice of the peace (JP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Justiciable

Justiciable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just in time manufacturing

Just in time manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just on time

Just on time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jus sanguinis

Jus sanguinis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jus solis

Jus solis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just cause

Just cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just cause clause

Just cause clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just in case (JIC)

Just in case (JIC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just in time instruction

Just in time instruction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Just in time (JIT)

Just in time (JIT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juristic person

Juristic person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juror

Juror là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jury

Jury là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jury direction

Jury direction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jury duty

Jury duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jury of executive opinion

Jury of executive opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jurisdiction risk

Jurisdiction risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jurisdictional strike

Jurisdictional strike là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jurisprudence

Jurisprudence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juristic act

Juristic act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juridical

Juridical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juridical double taxation

Juridical double taxation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juridical entity

Juridical entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juridical person

Juridical person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Juris Doctor (JD)

Juris Doctor (JD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jurisdiction

Jurisdiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junk bond fund

Junk bond fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junk fax

Junk fax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junk fees

Junk fees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junk mail

Junk mail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junket

Junket là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junior claim

Junior claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junior issue

Junior issue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junior mortgage

Junior mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junior partner

Junior partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junior suite

Junior suite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junk bond

Junk bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jumbo loan

Jumbo loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jumping juvenile

Jumping juvenile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junior accountant

Junior accountant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Junior capital pool (JCP)

Junior capital pool (JCP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial officer

Judicial officer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial opinion

Judicial opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial power

Judicial power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial privilege

Judicial privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial review

Judicial review là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jumble display

Jumble display là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial notice

Judicial notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial discretion

Judicial discretion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial dissolution

Judicial dissolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial estoppel

Judicial estoppel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial foreclosure

Judicial foreclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judgment proof

Judgment proof là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial

Judicial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial bond

Judicial bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial branch

Judicial branch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judicial day

Judicial day là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judgment creditor

Judgment creditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judgment debtor

Judgment debtor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judgment factors

Judgment factors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judgment in default

Judgment in default là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judgment lien

Judgment lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judge made law

Judge made law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judgment

Judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journey

Journey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

JPMorgan Chase

JPMorgan Chase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Judge

Judge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journal printer

Journal printer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journal proper

Journal proper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journal voucher

Journal voucher là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journaling

Journaling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journalizing

Journalizing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jointly-owned property

Jointly-owned property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joule

Joule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journal

Journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Journal entry

Journal entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint venture (JV)

Joint venture (JV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint will

Joint will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Jointly and severally

Jointly and severally là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint supply

Joint supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint-survivor option

Joint-survivor option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint tenancy

Joint tenancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint trust

Joint trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint probability

Joint probability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint product cost

Joint product cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint products

Joint products là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint rate

Joint rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Joint return

Joint return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh