Journal printer

Định nghĩa Journal printer là gì?

Journal printerMáy in trên tạp chí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Journal printer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy in từ xa cho đăng ký điện tử bằng tiền mặt (ECR) hoặc điểm bán hàng (POS) hệ thống (sử dụng chủ yếu tại các địa điểm bán lẻ như quầy siêu thị thanh toán) để ghi lại các giao dịch tiền mặt trên một (20 cột) băng giấy hẹp.

Definition - What does Journal printer mean

Remote printer for electronic cash register (ECR) or point of sale (POS) systems (used primarily at retail locations such as supermarket checkout counters) for recording cash transactions on a narrow (20-column) paper tape.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *