Judicial privilege

Định nghĩa Judicial privilege là gì?

Judicial privilegeĐặc quyền tư pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Judicial privilege - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Privilege bảo vệ một luật sư, thẩm phán, Hội thẩm, bên đương sự, hoặc chứng từ bất kỳ tuyên bố thực hiện trong thủ tục tố tụng tư pháp.

Definition - What does Judicial privilege mean

Privilege that protects an attorney, judge, juror, litigant party, or witness from any statement made during judicial proceedings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *