Judgment proof

Định nghĩa Judgment proof là gì?

Judgment proofBằng chứng án. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Judgment proof - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tình huống mà một con nợ hoặc bị đơn có ít hoặc không có tài sản hoặc thu nhập (ngay bây giờ hoặc trong tương lai gần) mà chủ nợ hoặc yêu cầu bồi thường về mặt pháp lý có thể làm để thu thập trên một phán quyết.

Definition - What does Judgment proof mean

Situation where a debtor or defendant has little or no property or income (now or in the foreseeable future) that a creditor or claimant can legally take to collect on a judgment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *