Joint venture (JV)

Định nghĩa Joint venture (JV) là gì?

Joint venture (JV)Liên doanh (JV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Joint venture (JV) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ty mới thành lập để đạt được mục tiêu cụ thể của quan hệ đối tác như sắp xếp tạm thời giữa hai hoặc nhiều công ty. Công ty liên doanh là lợi thế hơn vì có nguy cơ làm giảm cơ chế xâm nhập mới của thị trường, và trong tổng hợp tài nguyên cho các dự án lớn. Họ, tuy nhiên, vấn đề duy nhất hiện diện trong quyền sở hữu cổ phần, kiểm soát hoạt động, và phân phối lợi nhuận (hoặc lỗ). Nghiên cứu chỉ ra rằng hai trong số năm thỏa thuận liên doanh cuối cùng ít hơn bốn năm, và được hòa tan trong mâu thuẫn. Xem thêm liên minh chiến lược.

Definition - What does Joint venture (JV) mean

New firm formed to achieve specific objectives of a partnership like temporary arrangement between two or more firms. JVs are advantageous as a risk reducing mechanism in new-market penetration, and in pooling of resource for large projects. They, however, present unique problems in equity ownership, operational control, and distribution of profits (or losses). Research indicates that two out of five JV arrangements last less than four years, and are dissolved in acrimony. See also strategic alliance.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *