Joint return

Định nghĩa Joint return là gì?

Joint returnThuế chung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Joint return - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tờ khai thuế thu nhập duy nhất kết hợp thu nhập, chi phí, các khoản tín dụng, khấu trừ, và miễn trừ của một cặp vợ chồng.

Definition - What does Joint return mean

Single income tax return that combines the income, expenditure, credits, deductions, and exemptions of a married couple.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *