Quality auditor

Định nghĩa Quality auditor là gì?

Quality auditorKiểm toán chất lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quality auditor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Độc lập và bên thứ ba được công nhận có trình độ chứng nhận để thực hiện đánh giá chất lượng.

Definition - What does Quality auditor mean

Independent and accredited third party with certified qualification to perform quality audits.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *