Quarterly

Định nghĩa Quarterly là gì?

QuarterlyHàng quý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quarterly - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ban hành bốn lần một năm, thường vào mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông.

Definition - What does Quarterly mean

Issued four times a year, generally in spring, summer, fall, and winter.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *