Quantitative data

Định nghĩa Quantitative data là gì?

Quantitative dataDữ liệu định lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quantitative data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dữ liệu có thể được định lượng và xác minh, và là tuân theo thao tác thống kê. định nghĩa dữ liệu định lượng trong khi dữ liệu định tính mô tả.

Definition - What does Quantitative data mean

Data that can be quantified and verified, and is amenable to statistical manipulation. Quantitative data defines whereas qualitative data describes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *