Quasi judicial

Định nghĩa Quasi judicial là gì?

Quasi judicialBán tư pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quasi judicial - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ quan hoặc theo ý trao cho một nhân viên nào có hành vi hoặc nhiệm vụ dự phần một nhân vật tư pháp.

Definition - What does Quasi judicial mean

Authority or discretion vested in a public officer whose acts or duties partake of a judicial character.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *