Quality tool

Định nghĩa Quality tool là gì?

Quality toolCông cụ chất lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quality tool - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất kỳ biểu đồ, thiết bị, phần mềm, chiến lược, hay kỹ thuật mà các nỗ lực quản lý chất lượng hỗ trợ. Xem thêm Bảy công cụ chất lượng.

Definition - What does Quality tool mean

Any chart, device, software, strategy, or technique that supports quality management efforts. See also seven tools of quality.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *