Quality system

Định nghĩa Quality system là gì?

Quality systemHệ thống chất lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quality system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng hợp của các tổ chức hoạt động, ưu đãi, kế hoạch, chính sách, thủ tục, quy trình, nguồn lực, trách nhiệm và cơ sở hạ tầng cần thiết trong việc xây dựng và thực hiện một (TQM) cách tiếp cận quản lý chất lượng.

Definition - What does Quality system mean

Aggregate of the organizational activities, incentives, plans, policies, procedures, processes, resources, responsibilities, and the infrastructure required in formulating and implementing a total quality management (TQM) approach.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *