Quantity supplied

Định nghĩa Quantity supplied là gì?

Quantity suppliedSố lượng đã cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quantity supplied - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đây là bao nhiêu một doanh nghiệp hoặc tập đoàn sản xuất để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Definition - What does Quantity supplied mean

This is how much a business or corporation produces to meet the demand of the consumers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *