Query language

Định nghĩa Query language là gì?

Query languageNgôn ngữ truy vấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Query language - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặt các lệnh được sử dụng trong lấy dữ liệu từ (hoặc sửa đổi hoặc cập nhật) một cơ sở dữ liệu. Xem ngôn ngữ truy vấn cũng có cấu trúc.

Definition - What does Query language mean

Set of commands used in retrieving data from (or modifying or updating) a database. See also structured query language.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *