Quarantine stock

Định nghĩa Quarantine stock là gì?

Quarantine stockCổ phiếu kiểm dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Quarantine stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng tồn kho tách ra để sử dụng đặc biệt hoặc khẩn cấp, và không có sẵn để bán hoặc yêu cầu khác.

Definition - What does Quarantine stock mean

Inventory items separated for special or emergency use, and not available for sale or other requirements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *