Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (NBIC)

Định nghĩa Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (NBIC) là gì?

Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (NBIC)Công nghệ nano, công nghệ sinh học, Công nghệ thông tin, khoa học nhận thức (NBIC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (NBIC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Công nghệ nano, công nghệ sinh học, công nghệ thông tin và khoa học nhận thức (NBIC) là một tập hợp các công nghệ đôi khi được gọi là "công nghệ hội tụ cho cải thiện hiệu suất của con người."

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhóm nghiên cứu khác nhau xem xét các tác động của việc phát triển các công nghệ song song. Ví dụ, Quỹ khoa học quốc gia và Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã xem xét kết hợp bốn lĩnh vực nhằm nâng cao việc áp dụng các công nghệ để nhận thức của con người, sức khỏe con người và cộng đồng chẵn và ứng dụng xã hội.

What is the Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (NBIC)? - Definition

Nanotechnology, biotechnology, information technology, and cognitive science (NBIC) are a set of technologies sometimes referred to as "converging technologies for improving human performance."

Understanding the Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (NBIC)

Various research groups look at the implications of developing these technologies in tandem. For example, the National Science Foundation and the U.S. Department of Commerce have looked at combining these four fields in order to improve the application of technology to human cognition, human health, and even community and social applications.

Thuật ngữ liên quan

  • Biometrics
  • Nanotechnology
  • The Singularity
  • Artificial Intelligence (AI)
  • Genomic Data
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization
  • Full Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *