NVRAM

Định nghĩa NVRAM là gì?

NVRAMNVRAM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NVRAM - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Là viết tắt của "Non-Volatile Random Access Memory." NVRAM là một loại RAM mà vẫn giữ được dữ liệu sau khi bật nguồn thiết bị máy chủ được tắt. Hai loại phổ biến của NVRAM bao gồm SRAM và EEPROM.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the NVRAM? - Definition

Stands for "Non-Volatile Random Access Memory." NVRAM is a type of RAM that retains data after the host device's power is turned off. Two common types of NVRAM include SRAM and EEPROM.

Understanding the NVRAM

Thuật ngữ liên quan

  • Num Lock
  • Nybble

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *