Natural Language Understanding (NLU)

Định nghĩa Natural Language Understanding (NLU) là gì?

Natural Language Understanding (NLU)Ngôn ngữ tự nhiên Hiểu (ĐHNL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Natural Language Understanding (NLU) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Sự hiểu biết ngôn ngữ tự nhiên (ĐHNL) là một thể loại độc đáo của xử lý ngôn ngữ tự nhiên có liên quan đến mô hình đọc hiểu con người hay nói cách khác, phân tích và chuyển đầu vào theo nguyên tắc ngôn ngữ tự nhiên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cách dễ dàng để hiểu được sự hiểu biết ngôn ngữ tự nhiên là bằng cách nhìn vào các dịch vụ tiêu dùng có sẵn và các sản phẩm kinh doanh mô hình ngôn ngữ tự nhiên hiểu. Ví dụ, của Siri của Apple hay Amazon Alexa thực hiện ngôn ngữ tự nhiên hiểu được công việc trong bối cảnh nghe và giải mã đầu vào người dùng. Một tương tự ngôn ngữ tự nhiên hiểu biết cơ được xây dựng vào Amazon “Lex”, một dịch vụ doanh nghiệp để xây dựng nền tảng học máy. Hiểu được cách hiểu ngôn ngữ tự nhiên được áp dụng cho các ứng dụng này, nó rất dễ dàng để xem cách hiểu ngôn ngữ tự nhiên liên quan đến sự hiểu biết của đầu vào ngôn ngữ.

What is the Natural Language Understanding (NLU)? - Definition

Natural language understanding (NLU) is a unique category of natural language processing that involves modeling human reading comprehension or in other words, parses and translates input according to natural language principles.

Understanding the Natural Language Understanding (NLU)

One easy way to understand natural language understanding is by looking at available consumer services and business products that model natural language understanding. For example, Apple's Siri or Amazon's Alexa performs natural language understanding work in the context of hearing and deciphering user inputs. A similar natural language understanding engine is built into Amazon “Lex,” an enterprise service for building machine learning platforms. By understanding how natural language understanding is applied to these applications, it is easy to see how natural language understanding involves the comprehension of language input.

Thuật ngữ liên quan

  • Machine Learning
  • Natural Language Generation (NLG)
  • Natural Language Processing (NLP)
  • Natural Language Toolkit (NLTK)
  • Machine Code (MC)
  • Computational Linguistics
  • Turing Test
  • Backward Chaining
  • Expert System
  • Pervasive Computing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *