Network

Định nghĩa Network là gì?

Networkmạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Một mạng lưới gồm nhiều thiết bị giao tiếp với nhau. Nó có thể được làm nhỏ như hai máy tính hoặc lớn như hàng tỷ thiết bị. Trong khi một mạng lưới truyền thống bao gồm máy tính để bàn, mạng lưới hiện đại có thể bao gồm máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh, TV, chơi game console, các thiết bị thông minh, và thiết bị điện tử khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Network? - Definition

A network consists of multiple devices that communicate with one another. It can be as small as two computers or as large as billions of devices. While a traditional network is comprised of desktop computers, modern networks may include laptops, tablets, smartphones, televisions, gaming consoles, smart appliances, and other electronics.

Understanding the Network

Thuật ngữ liên quan

  • Netmask
  • Network Topology

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *