NiFi

Định nghĩa NiFi là gì?

NiFiNiFi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NiFi - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

NiFi là một hệ thống dữ liệu thông qua việc tăng cường lọc với sự giúp đỡ của an ninh nguồn điểm. Nó được phát triển bởi Cơ quan An ninh Quốc gia để tăng cường và thúc đẩy năng lực tiềm ẩn của hệ thống máy chủ NiFi đang hoạt động trên. Mục đích chính là NiFi để tự động hóa luồng dữ liệu giữa hai hệ thống. Này tạo điều kiện tốt hơn chảy của dữ liệu giữa hai hệ thống, một trong số đó đang tạo ra dữ liệu trong khi là khác tiêu thụ nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

NiFi được xây dựng trên triết lý của việc giao hàng đảm bảo và được bảo đảm. Nó hoạt động bằng cách quảng bá và cung cấp tỷ lệ giao dịch cao tải có hiệu quả. Nó hỗ trợ đệm và có thể xếp hàng dữ liệu cho đến khi dữ liệu đến đích như dự kiến. Nó cũng hỗ trợ xếp hàng ưu tiên trong trường hợp khi có những ngoại lệ đó lớn nhất, mới nhất hoặc một số dữ liệu khác nên được xử lý đầu tiên.

What is the NiFi? - Definition

NiFi is a system of enhancing data through filtering with the help of point source security. It was developed by the National Security Agency to enhance and boost the underlying capacities of the host system NiFi is operating on. NiFi’s main purpose is to automate the data flow between two systems. This facilitates better flow of data between two systems, one of which is creating data while the other is consuming it.

Understanding the NiFi

NiFi is built on the philosophy of ensured and guaranteed deliveries. It works by effective load spreading and providing high transaction rates. It supports buffering and can queue the data until the data reaches its intended destination. It also supports prioritized queuing in cases when there are exceptions that the largest, newest or some other data should be processed first.

Thuật ngữ liên quan

  • Enterprise Relationship Management (ERM)
  • Enterprise Collaboration System (ECS)
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Enterprise Linux
  • Enterprise Information Integration (EII)
  • National Security Agency (NSA)
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *