NFC

Định nghĩa NFC là gì?

NFCNFC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NFC - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Viết tắt của "Near Field Communication." NFC là một dao động ngắn công nghệ không dây cho phép giao tiếp đơn giản và an toàn giữa các thiết bị điện tử. Nó có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với công nghệ không dây khác, chẳng hạn như Bluetooth.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the NFC? - Definition

Stands for "Near Field Communication." NFC is a short-range wireless technology that enables simple and secure communication between electronic devices. It may be used on its own or in combination with other wireless technologies, such as Bluetooth.

Understanding the NFC

Thuật ngữ liên quan

  • Newsgroup
  • NFS

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *