Pebibyte

Định nghĩa Pebibyte là gì?

PebibytePebibyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pebibyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Một pebibyte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu đó bằng từ 2 đến sức mạnh 50, hoặc 1.125.899.906.842.624 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Pebibyte? - Definition

A pebibyte is a unit of data storage that equals 2 to the 50th power, or 1,125,899,906,842,624 bytes.

Understanding the Pebibyte

Thuật ngữ liên quan

  • PDU
  • Peopleware

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *