Terabyte

Định nghĩa Terabyte là gì?

Terabyteterabyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Terabyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Một terabyte là 1012 hoặc 1.000.000.000.000 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Terabyte? - Definition

A terabyte is 1012 or 1,000,000,000,000 bytes.

Understanding the Terabyte

Thuật ngữ liên quan

  • Template
  • Teraflops

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *