Gigabyte

Định nghĩa Gigabyte là gì?

GigabyteGigabyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigabyte - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Một gigabyte là 109 hoặc 1000000000 byte.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Gigabyte? - Definition

A gigabyte is 109 or 1,000,000,000 bytes.

Understanding the Gigabyte

Thuật ngữ liên quan

  • Gigabit
  • Gigaflops

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *