Data

Định nghĩa Data là gì?

DataDữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Bits and Bytes - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

dữ liệu máy tính là thông tin xử lý hoặc lưu trữ bởi một máy tính. Thông tin này có thể dưới hình thức các tài liệu văn bản, hình ảnh, clip âm thanh, chương trình phần mềm, hoặc các loại dữ liệu khác. dữ liệu máy tính có thể được xử lý bởi CPU của máy tính và được lưu trữ trong các tập tin và thư mục trên đĩa cứng của máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Data? - Definition

Computer data is information processed or stored by a computer. This information may be in the form of text documents, images, audio clips, software programs, or other types of data. Computer data may be processed by the computer's CPU and is stored in files and folders on the computer's hard disk.

Understanding the Data

Thuật ngữ liên quan

  • Dashboard
  • Data Management

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *