Autonomation

Định nghĩa Autonomation là gì?

AutonomationTự động hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Autonomation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đổi mới công nghệ cho phép máy làm việc hài hòa với những hoạt động của họ bằng cách cho họ những 'liên lạc của con người.' jidoka gọi bằng tiếng Nhật, nó sử dụng các quy trình tự động và bán tự động để giảm tải về thể chất và tinh thần vào người lao động. Được giới thiệu bởi Sakichi Toyoda (1867-1930) sáng lập Toyota Industries Corp khoảng 1924 khi ông phát minh ra một khung cửi tự động ngừng làm việc nếu ngay cả một chủ đề duy nhất phá vỡ, do đó cho phép một nhà điều hành để kiểm soát một vài khung cửi.

Definition - What does Autonomation mean

Technological innovation that enables machines to work harmoniously with their operators by giving them the 'human touch.' Called jidoka in Japanese, it employs automatic and semi-automatic processes to reduce physical and mental load on the workers. Introduced by Sakichi Toyoda (1867-1930) founder of Toyota Industries Corp. around 1924 when he invented an automatic loom that stopped working if even a single thread breaks, thus allowing one operator to control several looms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *