Định nghĩa Annual return là gì?
Annual return là Lợi nhuận hàng năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annual return - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Tuyên bố hàng năm mà cung cấp thông tin cần thiết về thành phần của một công ty, hoạt động và tình hình tài chính, và đó phải được đệ trình bởi tất cả các công ty được thành lập hoặc đăng ký hoạt động với cơ quan thích hợp. Theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp nói chung, nó phải chứa các chi tiết như (1) cụ thể của các cổ đông (cổ đông), chủ sở hữu giấy nợ, giám đốc, và thư ký của công ty, (2) Danh mục phí (bản án và lien) so với tài sản của công ty , địa chỉ (3) của trụ sở đăng ký và địa điểm của đăng ký thành viên, cùng với (4) một bản sao của các báo cáo tài chính gần nhất. Thông tin này được đưa vào hồ sơ công cộng, do đó người cho vay và các tổ chức khác đối phó với các công ty có thể có được một 'ánh trung thực và hợp lý' của nhà nước về các vấn đề tài chính của mình.
Definition - What does Annual return mean
1. Yearly statement which gives essential information about a firm's composition, activities, and financial position, and which must be filed by every active incorporated or registered firm with an appropriate authority. Under the provisions of general corporate legislation, it must contain details such as (1) particulars of the stockholders (shareholders), debenture holders, directors, and the firm's secretary, (2) list of charges (judgments and lien) against the firm's assets, (3) address of the registered office and location of the register of members, along with (4) a copy of the latest financial statements. This information is put on public record, so that the lenders and other entities dealing with the firm can get a 'true and fair view' of the state of its financial affairs.
Source: Annual return là gì? Business Dictionary