Annuitize

Định nghĩa Annuitize là gì?

AnnuitizeAnnuitize. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annuitize - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Để chuyển đổi các giá trị tích lũy trong một kế hoạch duy trì hiệu lực vào một loạt các khoản thanh toán định kỳ.

Definition - What does Annuitize mean

1. To convert the accumulated value in an annuity plan into a series of periodic payments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *