Định nghĩa Audit trail là gì?
Audit trail là Đường mòn kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audit trail - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giấy hoặc đường mòn 'điện tử' cho phép từng bước ghi nhận lịch sử của một giao dịch. Nó cho phép một giám thị để theo dõi các dữ liệu tài chính từ sổ cái tổng hợp các tài liệu nguồn (hóa đơn, biên lai, chứng từ, vv). Sự hiện diện của một đường mòn kiểm toán đáng tin cậy và dễ dàng để làm theo là một chỉ số về kiểm soát nội bộ tốt thiết lập bởi một công ty, và các hình thức cơ sở khách quan.
Definition - What does Audit trail mean
Paper or 'electronic' trail that gives a step by step documented history of a transaction. It enables an examiner to trace the financial data from general ledger to the source document (invoice, receipt, voucher, etc.). The presence of a reliable and easy to follow audit trail is an indicator of good internal controls instituted by a firm, and forms the basis of objectivity.
Source: Audit trail là gì? Business Dictionary