Agate

Định nghĩa Agate là gì?

AgateCây dứa tàu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Agate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biện pháp Mỹ in ấn và quảng cáo không gian. Trong in ấn, một mã não bằng 5,14 điểm. Trong quảng cáo, một cột-inch được chia thành 14 dòng mã não, mỗi bằng để 1,81 mm hoặc 0,07 inch. Xem thêm lãi suất Milline.

Definition - What does Agate mean

US measure of printing and advertising space. In printing, one agate equals 5.14 points. In advertising, one column-inch is divided into 14 agate lines, each equal to 1.81 millimeter or 0.07 of an inch. See also Milline rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *