Available balance

Định nghĩa Available balance là gì?

Available balanceSố dư có sẵn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Available balance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền trong một kiểm tra hoặc tài khoản tiết kiệm mà có sẵn ngay lập tức để sử dụng. Còn được gọi là quỹ có sẵn.

Definition - What does Available balance mean

Amount in a checking or savings account that is immediately available for use. Also called available funds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *