Available seat miles

Định nghĩa Available seat miles là gì?

Available seat milesDặm ghế có sẵn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Available seat miles - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo công suất hãng hàng không. Công thức: Số chỗ ngồi (chiếm hoặc bỏ trống) x Số dặm bay.

Definition - What does Available seat miles mean

Measure of airline capacity. Formula: Number of seats (occupied or vacant) x Number of miles flown.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *