Anti trust laws

Định nghĩa Anti trust laws là gì?

Anti trust lawsLuật chống độc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti trust laws - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pháp luật liên bang Mỹ làm hạn chế sự phát triển và sử dụng năng lượng độc quyền can thiệp vào việc bảo tồn một hệ thống thị trường tự do và cạnh tranh. Các nước khác (Anh, ví dụ) đôi khi cho phép tạo ra các công ty độc quyền để tạo ra công ăn việc làm.

Definition - What does Anti trust laws mean

US Federal legislation which limits the growth and use of monopoly power that interferes with the preservation of a free and competitive market system. Other countries (the UK, for example) sometimes allow creation of monopolies in order to generate employment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *