Average current assets

Định nghĩa Average current assets là gì?

Average current assetsTài sản lưu động bình quân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average current assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền trung bình của các khoản phải thu, tiền mặt, hàng tồn kho, vv, mà có thể được chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt hoặc dự kiến ​​sẽ được bán ra trong vòng một năm. Công thức: (Tài sản ngắn hạn của năm + Tài sản ngắn hạn hiện tại của năm trước) ÷ 2.

Definition - What does Average current assets mean

Average amount of accounts receivable, cash, inventory, etc., which can be converted easily into cash or is expected to be sold within one year. Formula: (Current assets of current year + Current assets of previous year) ÷ 2.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *