Định nghĩa Bank debits là gì?
Bank debits là Ghi nợ ngân hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bank debits - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một thuật ngữ kế toán dùng để mô tả việc giảm tiền gửi tổ chức bởi khách hàng của ngân hàng. ghi nợ ngân hàng có thể là kết quả của thanh toán séc hoặc rút tiền từ tài khoản. Các nhà kinh tế sử dụng thống kê nợ ngân hàng để dự báo các xu hướng kinh tế, chẳng hạn như nhu cầu sử dụng tiền mặt.
Definition - What does Bank debits mean
An accounting term used to describe the reduction of deposits held by bank customers. Bank debits can result from check payments or withdrawal of funds from an account. Economists use bank debit statistics to forecast economic trends, such as the demand for cash.
Source: Bank debits là gì? Business Dictionary