Aging

Định nghĩa Aging là gì?

AgingSự lão hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình dần dần, trong đó các tính chất của một loại vật liệu, kết cấu, hoặc hệ thống, thay đổi (tốt hay xấu), theo thời gian hoặc với việc sử dụng, do sinh học, hóa học, hoặc các đại lý vật lý. Ăn mòn, lỗi thời, và thời tiết là những ví dụ của sự lão hóa.

Definition - What does Aging mean

Gradual process in which the properties of a material, structure, or system, change (for better or worse), over time or with use, due to biological, chemical, or physical agents. Corrosion, obsolescence, and weathering are examples of ageing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *