Asset availability

Định nghĩa Asset availability là gì?

Asset availabilitySẵn sàng tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset availability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà nước của một tài sản trong đó nó có sẵn và sẵn sàng để được đưa vào của nó được thiết kế hoặc dự định sử dụng.

Definition - What does Asset availability mean

State of an asset in which it is available and ready to be put to its designed or intended use.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *