Định nghĩa Average inventory là gì?
Average inventory là Hàng tồn kho trung bình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average inventory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trung bình bắt đầu và kết thúc hàng tồn kho. Công thức: {Inventory (giai đoạn hiện nay) + Hàng tồn kho (giai đoạn trước)} ÷ 2.
Definition - What does Average inventory mean
An average of beginning and ending inventory. Formula: {Inventory (current period) + Inventory (prior period)} ÷ 2.
Source: Average inventory là gì? Business Dictionary