Asset class

Định nghĩa Asset class là gì?

Asset classLoại tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset class - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chủng loại đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, các quỹ, các tùy chọn, tương lai.

Definition - What does Asset class mean

A category of investment such as stocks, bonds, funds, options, futures.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *