Định nghĩa Asset coverage là gì?
Asset coverage là Bảo hiểm tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset coverage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ mà tài sản hữu hình của một thực thể là đủ để đáp ứng trách nhiệm pháp lý của nó. Công thức: (Tổng tài sản - Tài sản vô hình - Nợ ngắn hạn) ÷ lượng Trách nhiệm.
Definition - What does Asset coverage mean
Extent to which an entity's tangible assets are adequate to meet its liabilities. Formula: (Total assets - Intangible assets - Current liabilities) ÷ Liability amount.
Source: Asset coverage là gì? Business Dictionary