Average total assets

Định nghĩa Average total assets là gì?

Average total assetsTổng tài sản trung bình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average total assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trung bình của tài sản tổng hợp trong một khoảng thời gian hai năm. Công thức: Tổng tài sản (năm hiện hành) + Tổng tài sản (năm trước) ÷ 2.

Definition - What does Average total assets mean

Average of the aggregate assets during a two year period. Formula: Total assets (current year) + Total assets (previous year) ÷ 2.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *