Bespeak

Định nghĩa Bespeak là gì?

BespeakXin ơn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bespeak - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để chỉ ra; tín hiệu. "Tôi nghĩ rằng hiệu suất kém của cổ phiếu này chứng tỏ tình trạng hiệu suất tương lai của toàn bộ chỉ mục, và tôi hy vọng rằng các chỉ số sẽ giảm giá trong thời gian ngắn."

Definition - What does Bespeak mean

To indicate; signal. "I think the poor performance of this stock bespeaks the future performance of the entire index, and I expect that the index will drop in price shortly."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *