Access rights

Định nghĩa Access rights là gì?

Access rightsQuyền truy cập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Access rights - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cấp uỷ quyền để đọc và / hoặc sửa đổi một hồ sơ hoặc datafile.

Definition - What does Access rights mean

Level of authorization to read and/or modify a record or datafile.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *